English  /  中文  /  Espanol  /  日本語  /  Vietnam  /  Thai

Tấm lót sàn/ tấm lót chân

  Trang chủ >Sản phẩm
   
   
Tấm lót sàn/ tấm lót chân

Với độ bền cao, trọng lượng nặng và gia tăng mức độ chống trượt, chúng tôi đã nảy ra ý tưởng tạo ra những tấm lót sàn dùng để lót sàn đặc biệt dùng lót sàn cho một số loại phương tiện vận chuyển như xe bus, xe tải, đường ray, sàn chất tải, hộp khóa nẩy, bậc thang, sàn & lối đi…

Những tấm lót sàn này có khả năng chống ăn mòn cao.

Nhẹ, không bị rỉ, hợp vệ sinh & dễ lau chùi và được làm bằng phương pháp kỹ thuật, máy móc hiện đại. Phương pháp kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt phù hợp với tiêu chuẩn qui định.

 

Kích thướt

 Thông số

dãy

Tiêu chuẩn

Dung sai

Độ dày (mm)

 1.00 — 6.00 mm
 (độ dày căn bản)

  -

1.00 đến1.63 +/-0.10

   1.64 đến 2.50 +/-0.12

2.51 đến 4.00 +/-0.13

4.01 đến 6.00 +/-0.15

Độ rộng (mm)

 700 — 1800*

1219

 +/-4 cho độ rộng >1000

Chiều dài (mm)

 6000max

2438,
 3660

+/-3 cho độ rộng <=1000

+/-4 cho độ rộng 1000 - 2000

+/-5cho độ rộng 2000 -3000

 +/-7 cho độ rộng >3000

Sự khác biệt chéo (mm)

 <=6 khi chiều dài <=1000

-

  -

 <=8 khi chiều dài 1000 — 2000

 <=10 khi chiều dài 2000 — 3000

 <=14  khi chiều dài > 3000

Đóng gói

     Tấm lót sàn được gói lỏng hoặc được buộc nhiều lớp bằng dải sắt & kẹp nhằm  bảo vệ các cạnh, sau đó đặt vào kiện gỗ.

 

 

Tính chất cơ học

Hợp kim (AA)

Độ cứng

Sức căng (mpa)

Thử nghiệm độ cong:
bán kính uốn cong

(T= độ dày vật liệu)

Tối thiểu

Tối đa

1100

O

95 

   145

   close

3003

  M*

-

-

-

5052

  M*

-

-

-

5754

  M*

-

-

-

6061

T4

280

-

5t

T6

315

*Không có sẵn tính chất cơ học cho độ cứng M

 

Thành phần hóa học

Hợp kim (%)

1100

3003

6061

5052

5754

Fe

 0.70

0.50 — 0.65

 0.70

 0.70

0.40

Si

 0.60

0.50

 0.40 — 0.8

 0.30

0.30

Mg

 0.20 — 0.80

1.40 — 1.65

 0.8 — 1.2

 0.50 — 1.10

2.30 — 3.30

Mn

 0.30 — 0.80

1.20 — 1.40

 0.15

 0.20

0.10 — 0.40

Cu

 0.30

0.20

 0.15 — 0.40

 0.20

0.10

Zn

 0.25

-

 0.25

 0.25

3.5 — 4.5

Ti

 0.10

0.05

 0.15

-

0.10

Cr

 0.10

-

 0.04 — 0.35

 0.10

0.15 — 0.25

Mỗi (khác)

 0.05

0.05

 0.05

 0.05

0.05

Tổng số (khác)

 0.15

0.20

 0.15

 0.15

0.15

Al

Phần còn lại

Phần còn lại

Phần còn lại

Phần còn lại

Phần còn lại

Số lẻ cho biết hàm lượng tối đa.

Có lẽ một số dầu dư hay vết dầu trên bề mặt bảng, trừ trường hợp đặc biệt được yêu cầu.

 
 
 
Trước:MÁY BIẾN ÁP
Tiếp theo:Chụp đèn
Dịch vụ trực tuyến
 

 

 
     
     
     
Hiển thị sản phẩm
Liên hệ với chúng tôi

Contact Person : Mr. Alex
Distributor: Cong Ty TNHH GIAI PHAP TOT
Address: A126 Building 4, No.89 Science Avenue,National HI-Tech Industry Development Zone,Zhengzhou,Henan,China
Cell Phone: 13673369503
E-mail: [email protected]
Skype:signialuminium

Trang chủ | Giới thiệu về chúng tôi | Sản phẩm | Kỹ thuật | Truyền thông tin | Liên hệ với chúng tôi
COPYRIGHT (C) ZHENGZHOU SIGNI INDUSTRIAL CO.,LTD 2011